Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi tây


[đi tây]
Go west, kick the bucket.
Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi
It was time he went west, so old and ailing.
(mỉa) Be bust, go to pot.



Go west, kick the bucket
Già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi It was time he went west, so old and ailing.
(mỉa) Be bust, go to pot


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.